VN520


              

客棧

Phiên âm : kè zhàn.

Hán Việt : khách sạn.

Thuần Việt : khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà tr.

Đồng nghĩa : 旅店, 旅館, 旅舍, 棧房, .

Trái nghĩa : , .

khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà trọ (toà nhà cung cấp nơi ăn chốn ở cho những người có thu nhập thấp như sinh viên, công nhân...). 設備簡陋的旅館, 有的兼供客商堆貨并代辦轉運.

♦☆Tương tự: lữ điếm 旅店, lữ quán 旅館, lữ xá 旅舍, sạn phòng 棧房.


Xem tất cả...