VN520


              

客寄

Phiên âm : kè jì.

Hán Việt : khách kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫時居住外地。元.李壽卿《伍員吹蕭》第三折:「何日西歸, 困天涯一身客寄, 恨無端歲月如馳。」《紅樓夢》第四回:「今黛玉雖客寄於此, 日有這般姑嫂相伴, 除老父外, 餘者也就無庸慮及了。」


Xem tất cả...