Phiên âm : kè guān.
Hán Việt : khách quan .
Thuần Việt : quan khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan khách (cách gọi thể hiện sự tôn trọng). 舊時店家、船家等對顧客, 旅客的尊稱.