VN520


              

客套話

Phiên âm : kè tào huà.

Hán Việt : khách sáo thoại .

Thuần Việt : lời khách sáo; lời xã giao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời khách sáo; lời xã giao (những lời nói khách sáo như: làm phiền, làm ơn, đi cẩn thận nhé, xin dừng bước...). 表示客氣的話如:"勞駕、借光、慢走、 留步".


Xem tất cả...