VN520


              

定約

Phiên âm : dìng yuē.

Hán Việt : định ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kí kết, kí hợp đồng. ◎Như: tạc thiên ngã dĩ kinh hiệp kiến trúc công ti định ước, mãi liễu nhất đống phòng tử 昨天我已經洽建築公司定約, 買了一棟房子.
♦Thỏa thuận.


Xem tất cả...