Phiên âm : dìng yuē.
Hán Việt : định ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kí kết, kí hợp đồng. ◎Như: tạc thiên ngã dĩ kinh hiệp kiến trúc công ti định ước, mãi liễu nhất đống phòng tử 昨天我已經洽建築公司定約, 買了一棟房子.♦Thỏa thuận.