VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
官費
Phiên âm :
guān fèi.
Hán Việt :
quan phí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
官費留學
官法如爐 (guān fǎ rú lú) : quan pháp như lô
官婢 (guān bì) : quan tì
官僚资本 (guān liáo zī běn) : tư bản quan liêu
官作 (guān zuò) : quan tác
官官相护 (guānguān xiāng hù) : quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; qua
官尺 (guān chǐ) : quan xích
官窯 (guān yáo) : quan diêu
官場 (guān chǎng) : quan trường; giới quan lại
官綠 (guān lǜ) : quan lục
官厅 (guān tīng) : cơ quan nhà nước; chính phủ; công sở
官帖 (guān tiè) : quan thiếp
官癮 (guān yǐn) : quan ẩn
官斷十條路 (guān duàn shí tiáo lù) : quan đoạn thập điều lộ
官府 (guān fǔ) : cơ quan hành chính; quan phủ; quan địa phương
官帽 (guān mào) : quan mạo
官气 (guān qì) : tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; gi
Xem tất cả...