VN520


              

官能

Phiên âm : guān néng.

Hán Việt : quan năng.

Thuần Việt : giác quan; chức năng của giác quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giác quan; chức năng của giác quan. 有機體的器官的功能, 例如視覺是眼睛的官能.


Xem tất cả...