Phiên âm : guān néng.
Hán Việt : quan năng.
Thuần Việt : giác quan; chức năng của giác quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giác quan; chức năng của giác quan. 有機體的器官的功能, 例如視覺是眼睛的官能.