VN520


              

官商

Phiên âm : guān shāng.

Hán Việt : quan thương .

Thuần Việt : nghiệp quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nghiệp quan. 舊時指官辦商業, 也指從事這種商業的人.


Xem tất cả...