Phiên âm : guān yuán.
Hán Việt : quan viên.
Thuần Việt : quan chức; cán bộ; nhân viên; viên chức.
quan chức; cán bộ; nhân viên; viên chức (ngoại giao). 經過任命的、擔任一定職務的政府工作人員(現在用于外交場合).
♦Quan lại, nhân viên chính phủ (giữ một chức vụ cấp bậc nhất định). ◇Hàn Dũ 韓愈: Đài các đa quan viên, Vô địa kí nhất túc 臺閣多官員, 無地寄一足 (Tống Chư Cát Giác vãng Tùy Châu độc thư 送諸葛覺往隨州讀書).