VN520


              

官吏

Phiên âm : guān lì.

Hán Việt : quan lại .

Thuần Việt : quan lại; công chức; viên chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan lại; công chức; viên chức. 舊時政府工作人員的總稱.


Xem tất cả...