Phiên âm : zōng shè.
Hán Việt : tông xã .
Thuần Việt : quốc gia; xã tắc; đất nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc gia; xã tắc; đất nước. 宗廟和社稷, 泛指國家.