Phiên âm : zōng zhǔ quán.
Hán Việt : tông chủ quyền .
Thuần Việt : quyền lực mẫu quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền lực mẫu quốc. 宗主國對藩屬國、殖民地享有的支配或統治的權力.