Phiên âm : wán dàn.
Hán Việt : hoàn đản .
Thuần Việt : đi đứt; sụp đổ; đi đời nhà ma.
Đồng nghĩa : 垮臺, .
Trái nghĩa : , .
đi đứt; sụp đổ; đi đời nhà ma. 垮臺, 毀滅.