VN520


              

完聚

Phiên âm : wán jù.

Hán Việt : hoàn tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合家完聚.

♦Sửa sang thành quách, tụ tập dân chúng. ◇Tả truyện 左傳: Đại thúc hoàn tụ, thiện giáp binh, cụ tốt thặng, tương tập Trịnh 大叔完聚, 繕甲兵, 具卒乘, 將襲鄭 (Ẩn Công nguyên niên 隱公元年).
♦Đoàn tụ, đoàn viên. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Ngã hòa nhĩ tự ấu tương hứa, kim nhật hoàn tụ, bất túc vi kì 我和你自幼相許, 今日完聚, 不足為奇 (Quyển tam).


Xem tất cả...