Phiên âm : wángǎo.
Hán Việt : hoàn cảo .
Thuần Việt : xong bản thảo; viết xong bản thảo.
Đồng nghĩa : 脫稿, .
Trái nghĩa : , .
xong bản thảo; viết xong bản thảo. 脫稿.