Phiên âm : wán hūn.
Hán Việt : hoàn hôn .
Thuần Việt : cưới vợ.
Đồng nghĩa : 成婚, 結婚, .
Trái nghĩa : , .
cưới vợ (cho con cháu). 指男女結婚(多指長輩為晚輩娶妻).