Phiên âm : wán shàn.
Hán Việt : hoàn thiện .
Thuần Việt : hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ. 完美.