VN520


              

安適

Phiên âm : ān shì.

Hán Việt : an thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 舒適, 安寧, 安逸, .

Trái nghĩa : , .

♦Yên ổn thư thái. ☆Tương tự: thư thích 舒適, an ninh 安寧, an nhàn 安閒, an dật 安逸.


Xem tất cả...