Phiên âm : ān shì.
Hán Việt : an thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舒適, 安寧, 安逸, .
Trái nghĩa : , .
♦Yên ổn thư thái. ☆Tương tự: thư thích 舒適, an ninh 安寧, an nhàn 安閒, an dật 安逸.