Phiên âm : ān shè.
Hán Việt : an thiết.
Thuần Việt : đặt; lắp đặt; cài đặt; lắp ráp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt; lắp đặt; cài đặt; lắp ráp安装设置zài shāndǐng shàng ānshè le yīgè qìxiàngguāncè zhàn.trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.