VN520


              

安设

Phiên âm : ān shè.

Hán Việt : an thiết.

Thuần Việt : đặt; lắp đặt; cài đặt; lắp ráp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt; lắp đặt; cài đặt; lắp ráp
安装设置
zài shāndǐng shàng ānshè le yīgè qìxiàngguāncè zhàn.
trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.


Xem tất cả...