VN520


              

安民

Phiên âm : ān mín.

Hán Việt : an dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦An định đời sống nhân dân, vỗ về nhân dân. ◇Trương Cư Chánh 張居正: An dân chi đạo, tại sát kì tật khổ nhi dĩ 安民之道, 在察其疾苦而已 (Thỉnh quyên tích bô dĩ an dân sanh sớ 請蠲積逋以安民生疏) Đạo an dân, chính là ở chỗ xem xét các tật bệnh nỗi khổ sở của họ mà thôi.


Xem tất cả...