Phiên âm : ān pái shēng chǎn jìn dù.
Hán Việt : an bài sanh sản tiến độ.
Thuần Việt : sằp xếp tiến độ sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sằp xếp tiến độ sản xuất