VN520


              

安宿

Phiên âm : ān sù.

Hán Việt : an túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghỉ ngơi, ngủ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tiểu Nga tự thử nhật gian tại ngoại khất hóa, vãn gian tiện quy tự trung an túc 小娥自此日間在外乞化, 晚間便歸寺中安宿 (Quyển thập cửu) Tiểu Nga từ đó ban ngày ở ngoài ăn xin, ban tối về chùa nghỉ ngơi.


Xem tất cả...