VN520


              

安分

Phiên âm : ān fēn.

Hán Việt : an phận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yên giữ phận mình. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhĩ an phân ta bãi, hà khổ thảo nhân yếm 你安分些罷, 何苦討人厭 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Mi hãy yên phận cho xong, sao cứ làm cho người ta chán ghét.


Xem tất cả...