VN520


              

守靈

Phiên âm : shǒu líng.

Hán Việt : thủ linh.

Thuần Việt : túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng. 守在靈床、靈柩或靈位的旁邊.


Xem tất cả...