Phiên âm : shǒu líng.
Hán Việt : thủ linh.
Thuần Việt : túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túc trực bên linh cữu; túc trực bên linh sàng. 守在靈床、靈柩或靈位的旁邊.