Phiên âm : shǒu hù.
Hán Việt : thủ hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰士們日夜守護著祖國的邊疆.
♦Bảo hộ, che chở. ◇Tấn Thư 晉書: Sở cư trai tiền chủng nhất chu tùng, hằng tự thủ hộ 所居齋前種一株松, 恆自守護 (Tôn Sở truyện 孫楚傳).