VN520


              

守望相助

Phiên âm : shǒu wàng xiāng zhù.

Hán Việt : thủ vọng tương trợ.

Thuần Việt : cùng nhau trông coi; giúp nhau canh gác.

Đồng nghĩa : 同舟共濟, .

Trái nghĩa : 以鄰為壑, 不相為謀, .

cùng nhau trông coi; giúp nhau canh gác. 為了防御外來的侵害, 鄰近的村落之間互相看守了望, 遇警互相幫助.


Xem tất cả...