Phiên âm : shǒu guǎ.
Hán Việt : thủ quả.
Thuần Việt : ở goá; ở vậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở goá; ở vậy. 婦女死了丈夫后, 不再結婚.