Phiên âm : shǒu xiào.
Hán Việt : thủ hiếu.
Thuần Việt : giữ đạo hiếu; chịu tang; cư tang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ đạo hiếu; chịu tang; cư tang. 舊俗尊親死后, 在服滿以前停止娛樂和交際, 表示哀悼.