VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
守勢
Phiên âm :
shǒu shì.
Hán Việt :
thủ thế.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
采取守勢.
守望相助 (shǒu wàng xiāng zhù) : cùng nhau trông coi; giúp nhau canh gác
守正不阿 (shǒu zhèng bù ē) : thủ chánh bất a
守则 (shǒu zé) : quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc
守宮砂 (shǒu gōng shā) : thủ cung sa
守垒员 (shǒu lěi yuán) : Cầu thủ giữ thành
守備率 (shǒu bèi lǜ) : thủ bị suất
守護神 (shǒu hù shén) : thủ hộ thần
守口如瓶 (shǒu kǒu rú píng) : giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật t
守舊 (shǒu jiù) : thủ cựu
守約 (shǒu yuē) : thủ ước
守承县 (shǒu chéng xiàn) : Thủ Thừa
守勢 (shǒu shì) : thủ thế
守先待後 (shǒu xiān dài hòu) : thủ tiên đãi hậu
守正不回 (shǒu zhèng bù huí) : thủ chánh bất hồi
守备 (shǒu bèi) : phòng giữ; giữ
守時 (shǒu shí) : thủ thì
Xem tất cả...