VN520


              

宇宙觀

Phiên âm : yǔ zhòu guān.

Hán Việt : vũ trụ quan.

Thuần Việt : thế giới quan; vũ trụ quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế giới quan; vũ trụ quan. 世界觀.


Xem tất cả...