Phiên âm : yǔ zhòu shè xiàn.
Hán Việt : vũ trụ xạ tuyến.
Thuần Việt : tia vũ trụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia vũ trụ. 從宇宙空間輻射到地球上的射線. 能量極大, 穿透力比愛克斯射線和丙種射線更強. 也叫宇宙線.