VN520


              

它們

Phiên âm : tā men.

Hán Việt : tha môn.

Thuần Việt : chúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúng (đại từ chỉ sự vật số nhiều.). 代詞, 稱不止一個的事物.