Phiên âm : xué yuàn.
Hán Việt : học viện .
Thuần Việt : học viện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học viện (trường cao đẳng đào tạo một chuyên ngành đặc biệt). 高等學校的一種, 以某一專業教育為主, 如工業學院、音樂學院、師范學院等.