VN520


              

學舌

Phiên âm : xué shé.

Hán Việt : học thiệt .

Thuần Việt : học vẹt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác). 模仿別人說話, 比喻沒有主見, 只是跟著別人說.


Xem tất cả...