Phiên âm : xué shé.
Hán Việt : học thiệt .
Thuần Việt : học vẹt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác). 模仿別人說話, 比喻沒有主見, 只是跟著別人說.