VN520


              

學科

Phiên âm : xué kē.

Hán Việt : học khoa .

Thuần Việt : ngành học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngành học. 按照學問的性質而劃分的門類. 如自然科學中的物理學、化學.


Xem tất cả...