Phiên âm : xué tián.
Hán Việt : học điền .
Thuần Việt : học điền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học điền (ruộng công dùng cho giáo dục, lợi ích thu được dùng cho giáo dục, thời xưa). 舊時辦學用的公田, 以田地收益作為學校基金.