VN520


              

學理

Phiên âm : xué lǐ.

Hán Việt : học lí .

Thuần Việt : nguyên lý; quy tắc; nguyên tắc và phép tắc trong k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên lý; quy tắc; nguyên tắc và phép tắc trong khoa học. 科學上的原理或法則.


Xem tất cả...