Phiên âm : xué lǐ.
Hán Việt : học lí .
Thuần Việt : nguyên lý; quy tắc; nguyên tắc và phép tắc trong k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên lý; quy tắc; nguyên tắc và phép tắc trong khoa học. 科學上的原理或法則.