VN520


              

學期

Phiên âm : xué qī.

Hán Việt : học kì.

Thuần Việt : học kỳ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học kỳ (một năm học chia ra làm hai học kỳ). 一學年分為兩學期, 從秋季開學到寒假和從春季開學到暑假各為一個學期.


Xem tất cả...