Phiên âm : xué shí.
Hán Việt : học thì.
Thuần Việt : tiết học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết học (thời gian một tiết học là 45 phút). 一節課的時間, 通常為四十五分鐘.