Phiên âm : xué tú gōng.
Hán Việt : học đồ công .
Thuần Việt : người học nghề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người học nghề. 跟隨師傅(老工人)學習技術的青年工人. 也叫徒工.