Phiên âm : xuénián.
Hán Việt : học niên .
Thuần Việt : năm học; niên khoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm học; niên khoá. 規定的學習年度. 從秋季開學到暑假, 或從春季開學到寒假為一學年.