Phiên âm : xué qián qī.
Hán Việt : học tiền kì.
Thuần Việt : giai đoạn mầm non; giai đoạn mẫu giáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai đoạn mầm non; giai đoạn mẫu giáo. 兒童從三歲到入學前的時期.