Phiên âm : xué qián jiào yù.
Hán Việt : học tiền giáo dục.
Thuần Việt : giáo dục mầm non .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dục mầm non (giáo dục trước tuổi đi học). 指對學齡前兒童進行的教育. 參看〖幼兒教育〗.