VN520


              

學位

Phiên âm : xué wèi.

Hán Việt : học vị .

Thuần Việt : học vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học vị. 根據專業學術水平而授予的稱號, 如博士、碩士等.


Xem tất cả...