VN520


              

孳茂

Phiên âm : zī mào.

Hán Việt : tư mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生長繁盛。《晉書.卷二二.樂志上》:「二月之辰名為卯, 卯者茂也, 言陽氣生而孳茂也。」