VN520


              

孳生

Phiên âm : zī shēng.

Hán Việt : tư sanh.

Thuần Việt : sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản. 同"滋生"1..