Phiên âm : zī zī.
Hán Việt : tư tư .
Thuần Việt : cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng. 同"孜孜".