Phiên âm : zī rǔ.
Hán Việt : tư nhũ .
Thuần Việt : sinh sôi; sinh đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sinh sôi; sinh đẻ (động vật có vú). (哺乳動物)繁殖.