Phiên âm : hái tóng.
Hán Việt : hài đồng.
Thuần Việt : nhi đồng; trẻ em; trẻ con; em bé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhi đồng; trẻ em; trẻ con; em bé. 兒童.
♦Trẻ thơ. § Cũng gọi là: tiểu hài 小孩, nhi đồng 兒童.