VN520


              

孩子

Phiên âm : hái zi.

Hán Việt : hài tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 大人, .

小孩子

♦Trẻ con. § Chỉ người vị thành niên. ◎Như: giá cá hài tử tì khí đại, biệt nhạ tha 這個孩子脾氣大, 別惹他 thằng bé này khó tính lắm, đừng trêu nó.
♦Con cái. ◎Như: sanh hạ nhất cá hài tử 生下一個孩子 sinh được một đứa con.